Characters remaining: 500/500
Translation

vạn vật

Academic
Friendly

Từ "vạn vật" trong tiếng Việt có nghĩatất cả mọi thứ tồn tại trong tự nhiên, bao gồm cả động vật, thực vật, các đối tượng khác. Khi nói "vạn vật", chúng ta thường nghĩ đến một cái nhìn tổng thể, bao quát về thế giới xung quanh ta.

Định nghĩa:
  • "Vạn vật": Mọi vật trong tự nhiên (nói khái quát). dụ: "Vạn vật biến chuyển không ngừng" có nghĩamọi thứ trong tự nhiên luôn thay đổi, không bao giờ đứng yên.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Vạn vật đều sự sống." (Tất cả mọi thứ đều sự sống.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong vũ trụ, vạn vật tương tác với nhau theo những quy luật tự nhiên." (Trong vũ trụ, mọi thứ tương tác với nhau theo các quy luật tự nhiên.)
Biến thể của từ:
  • "Vật": Chỉ một đối tượng cụ thể trong tự nhiên, không bao quát như "vạn vật".
  • "Vạn": Có thể được sử dụng trong nhiều cụm từ khác như "vạn niên" (rất lâu), "vạn sự" (mọi việc).
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • "Mọi vật": Cũng chỉ tất cả các đối tượng, nhưng ít mang nghĩa bao quát như "vạn vật".
  • "Thế giới": Có thể được sử dụng để chỉ tất cả các đối tượng trong tự nhiên xã hội, nhưng thườngnghĩa rộng hơn, bao gồm cả con người các mối quan hệ xã hội.
Cách sử dụng khác:
  • "Vạn vật" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ văn học, triết học đến các bài giảng về thiên nhiên.
  1. d. Mọi vật trong tự nhiên (nói khái quát). Vạn vật biến chuyển không ngừng.

Similar Spellings

Words Containing "vạn vật"

Comments and discussion on the word "vạn vật"